внеклассовый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của внеклассовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vneklássovyj |
khoa học | vneklassovyj |
Anh | vneklassovy |
Đức | wneklassowy |
Việt | vneclaxxovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
внеклассовый
Tham khảo[sửa]
- "внеклассовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)