Bước tới nội dung

воспламенение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

воспламенение gt

  1. (по знач. гл. воспламенять) [Sự] đốt cháy, nhen cháy, châm lửa.
  2. (по знач. гл. воспламеняться) [Sự] bốc cháy, bắt lửa, bốc lửa, phát hỏa.
    температура, точка воспламенения — nhiệt độ, điểm bốc cháy

Tham khảo

[sửa]