воспламенение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của воспламенение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vosplamenénije |
khoa học | vosplamenenie |
Anh | vosplameneniye |
Đức | wosplamenenije |
Việt | voxplameneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
воспламенение gt
- (по знач. гл. воспламенять) [Sự] đốt cháy, nhen cháy, châm lửa.
- (по знач. гл. воспламеняться) [Sự] bốc cháy, bắt lửa, bốc lửa, phát hỏa.
- температура, точка воспламенения — nhiệt độ, điểm bốc cháy
Tham khảo[sửa]
- "воспламенение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)