всадник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của всадник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vsádnik |
khoa học | vsadnik |
Anh | vsadnik |
Đức | wsadnik |
Việt | vxađnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
всадник gđ
Tham khảo[sửa]
- "всадник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)