газохранилище
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của газохранилище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gazohranílišče |
khoa học | gazoxranilišče |
Anh | gazokhranilishche |
Đức | gasochranilischtsche |
Việt | gadokhranilise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
газохранилище gt
Tham khảo[sửa]
- "газохранилище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)