гаубица
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гаубица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gáubica |
khoa học | gaubica |
Anh | gaubitsa |
Đức | gaubiza |
Việt | gaubitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гаубица gc (воен.)
Tham khảo[sửa]
- "гаубица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)