героический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của героический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | geroíčeskij |
khoa học | geroičeskij |
Anh | geroicheski |
Đức | geroitscheski |
Việt | gheroitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
героический
Tham khảo[sửa]
- "героический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)