горчичник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của горчичник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gorčíčnik |
khoa học | gorčičnik |
Anh | gorchichnik |
Đức | gortschitschnik |
Việt | gortritrnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
горчичник gđ
Tham khảo[sửa]
- "горчичник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)