грядущее
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của грядущее
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grjadúščeje |
khoa học | grjaduščee |
Anh | gryadushcheye |
Đức | grjaduschtscheje |
Việt | griađuseie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
грядущее gt ((скл. как прил.))
Tham khảo[sửa]
- "грядущее", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)