двурушнический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của двурушнический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvurúšničeskij |
khoa học | dvurušničeskij |
Anh | dvurushnicheski |
Đức | dwuruschnitscheski |
Việt | đvurusnitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
двурушнический
Tham khảo[sửa]
- "двурушнический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)