двурушничество

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

двурушничество gt

  1. (Sự, thái độ) Ăn ở hai lòng, mặ trái.

Tham khảo[sửa]