девятикратный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của девятикратный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | devjatikrátnyj |
khoa học | devjatikratnyj |
Anh | devyatikratny |
Đức | dewjatikratny |
Việt | đeviaticratny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
девятикратный
Tham khảo[sửa]
- "девятикратный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)