департамент
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của департамент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | departáment |
khoa học | departament |
Anh | departament |
Đức | departament |
Việt | đepartament |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
департамент gđ
- (отдел министерства) vụ, nha, cục
- (министерство) bộ.
- Государственный департамент — (в США) — Bộ ngoại giao, Bộ quốc vụ (Mỹ)
- (округ во Франции) tỉnh.
Tham khảo[sửa]
- "департамент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)