едок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

едок

  1. (потребитель) nhân khẩu
  2. (в семье тж. ) miệng [ăn].
    количество продутов на едока — số lượng thức ăn cho một người
    по числу едоков — theo miệng ăn, theo đầu người
    семья из трех едоков — gia đình có ba miệng ăn (nhân khẩu)
  3. (thông tục)Người ăn
    он плохой едок — anh ấy ăn ít lắm

Tham khảo[sửa]