забойный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của забойный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabójnyj |
khoa học | zabojnyj |
Anh | zaboyny |
Đức | saboiny |
Việt | daboiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
забойный (горн.)
Tham khảo[sửa]
- "забойный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)