заболевать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của заболевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabolevát' |
khoa học | zabolevat' |
Anh | zabolevat |
Đức | sabolewat |
Việt | dabolevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
заболевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заболеть)
Tham khảo[sửa]
- "заболевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)