задор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

задор

  1. Nhiệt tình, nhiệt huyết, [lòng] hăng hái, hăng say.
    молодой задор — nhiệt tình của tuổi trẻ, nhiệt huyết của thanh niên

Tham khảo[sửa]