замораживание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

замораживание gt

  1. (Sự) Làm lạnh, ướp lạnh; làm đông lại (ср. замораживать 1).
    замораживание заработной платы эк. — [sự] đóng chốt tiền lương, đình việc tăng lương

Tham khảo[sửa]