занавес

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

занавес

  1. (Cái, tấm) Màn, rèm, màn che.
    поднять занавес — mở màn
    опустить занавес — hạ màn
    под занавес — ở cuối, ở cuối cùng, để kết thúc
    железный занавес — tấm màn sắt

Tham khảo[sửa]