знойный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của знойный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | znójnyj |
khoa học | znojnyj |
Anh | znoyny |
Đức | snoiny |
Việt | dnoiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
знойный
Tham khảo[sửa]
- "знойный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)