излучаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của излучаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izlučát'sja |
khoa học | izlučat'sja |
Anh | izluchatsya |
Đức | islutschatsja |
Việt | idlutratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
излучаться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "излучаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)