ископаемый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ископаемый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskopájemyj |
khoa học | iskopaemyj |
Anh | iskopayemy |
Đức | iskopajemy |
Việt | ixcopaiemy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
ископаемый
- (добываемый) ở dưới đất, nằm dưới đất.
- ископаемое сырьё — khoáng sản
- в знач. сущ. мн.: — ископаемые — khoáng sản, quặng khoáng
- полезные ископаемые — khoáng sản [có ích]
- (геол.) (о животных, растениях) — hóa thạch, hóa đá.
- в знач. сущ. с.: — ископаемое — vật hóa thạch
- перен. шутл. — không hợp thời, lỗi thời, cú rích, cổ lỗ sĩ
Tham khảo[sửa]
- "ископаемый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)