ископаемый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

ископаемый

  1. (добываемый) ở dưới đất, nằm dưới đất.
    ископаемое сырьё — khoáng sản
    в знач. сущ. мн.: ископаемые — khoáng sản, quặng khoáng
    полезные ископаемые — khoáng sản [có ích]
  2. (геол.) (о животных, растениях) hóa thạch, hóa đá.
    в знач. сущ. с.: ископаемое — vật hóa thạch
    перен. шутл. — không hợp thời, lỗi thời, cú rích, cổ lỗ sĩ

Tham khảo[sửa]