калькуляция
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của калькуляция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kal'kuljácija |
khoa học | kal'kuljacija |
Anh | kalkulyatsiya |
Đức | kalkuljazija |
Việt | calculiatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
калькуляция gc
Tham khảo[sửa]
- "калькуляция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)