каникулярный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của каникулярный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kanikuljárnyj |
khoa học | kanikuljarnyj |
Anh | kanikulyarny |
Đức | kanikuljarny |
Việt | caniculiarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
каникулярный
Tham khảo[sửa]
- "каникулярный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)