кантата

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

кантата gc

  1. (муз.) [bài] cantat, đại hợp xướng, tụng ca, ca trọng thể.
  2. (лит.) [bài] tụng thi.

Tham khảo[sửa]