коллаборационист
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của коллаборационист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kollaboracioníst |
khoa học | kollaboracionist |
Anh | kollaboratsionist |
Đức | kollaborazionist |
Việt | collaboratxionixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
коллаборационист gđ
Tham khảo[sửa]
- "коллаборационист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)