корректирование
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của корректирование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korrektírovanije |
khoa học | korrektirovanie |
Anh | korrektirovaniye |
Đức | korrektirowanije |
Việt | correctirovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
корректирование gt
- (Sự) Tu chính, hiệu chính, hiệu chỉnh, điều chỉnh, bổ chính, sửa chữa, sửa đổi.
- корректирование стрельбы — sự hiệu chính (hiệu chỉnh, điều chỉnh) đường bắn
- (в корректуре) [sự] chữa bản in, chữa mô rát.
Tham khảo[sửa]
- "корректирование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)