логичность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

логичность gc

  1. (Tính) Lô gích, hợp luận lý, xác , hợp lý.

Tham khảo[sửa]