людный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của людный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ljúdnyj |
khoa học | ljudnyj |
Anh | lyudny |
Đức | ljudny |
Việt | liuđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
людный
Tham khảo[sửa]
- "людный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)