массив

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

массив

  1. (горный) khối núi, địa khối, dãy núi, sơn quần.
  2. (большое пространство) khoảng rộng, vùng.
    лесной массив — vùng rừng, khu rừng, vùng rộng có rừng
    торфяной массив — vùng than bùn, đầm lầy than bùn
  3. .
    жилищный массив — khu nhà ở

Tham khảo[sửa]