мерзко

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

мерзко

  1. Một cách hèn hạ, đê tiện, đê hèn, hèn mạt, đê mạt, đểu cáng, xấu xa, ti tiện, khả ố.
    в знак. сказ. безл. — kinh tởm, gớm guỗc, gơm ghiếp
    ему стало мерзко — nó cảm thấy kinh tởm (gớm ghiếp, gớm guốc)

Tham khảo[sửa]