мизансцена
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мизансцена
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mizanscéna |
khoa học | mizanscena |
Anh | mizanstsena |
Đức | misanszena |
Việt | midanxtxena |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мизансцена gc
Tham khảo[sửa]
- "мизансцена", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)