мистификатор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của мистификатор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mistifikátor |
khoa học | mistifikator |
Anh | mistifikator |
Đức | mistifikator |
Việt | mixtiphicator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
мистификатор gđ
Tham khảo[sửa]
- "мистификатор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)