модель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của модель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | modél' |
khoa học | model' |
Anh | model |
Đức | model |
Việt | mođel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
модель gc
- Kiểu, mẫu, kiểu mẫu, mô hình, hình mẫu, bản mẫu, vật mẫu.
- для модели — để làm ra vẻ, để tỏ ra vẻ, để chiếu lệ
Tham khảo[sửa]
- "модель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)