мороженый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

мороженый

  1. (Đã) Ướp lạnh; (попорченный морозом) [bị] hỏngbăng giá.
    мороженое мясо — thịt ướp lạnh, thịt đông lạnh

Tham khảo[sửa]