надломленный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của надломленный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nadlómlennyj |
khoa học | nadlomlennyj |
Anh | nadlomlenny |
Đức | nadlomlenny |
Việt | nađlomlenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
надломленный
Tham khảo[sửa]
- "надломленный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)