нарочно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của нарочно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naróčno |
khoa học | naročno |
Anh | narochno |
Đức | narotschno |
Việt | narotrno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
нарочно
- (сознательно) [một cách] chú ý, chủ tâm, cố tình, dụng ý, dụng tâm.
- (thông tục)(в шутку) — [một cách] đùa bỡn
- он сказал нарочно, не обижайтесь — nó nói đùa ấy mà, anh đừng giận
- .
- как нарочно — thật là trớ trêu, thật như trêu ngươi
Tham khảo[sửa]
- "нарочно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)