обводнение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обводнение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obvodnénije |
khoa học | obvodnenie |
Anh | obvodneniye |
Đức | obwodnenije |
Việt | obvođneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
обводнение gt
Tham khảo[sửa]
- "обводнение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)