облатка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của облатка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oblátka |
khoa học | oblatka |
Anh | oblatka |
Đức | oblatka |
Việt | oblatca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
облатка gc
Tham khảo[sửa]
- "облатка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)