обледенение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của обледенение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obledenénije |
khoa học | obledenenie |
Anh | obledeneniye |
Đức | obledenenije |
Việt | obleđeneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
обледенение gt
Tham khảo[sửa]
- "обледенение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)