общенародный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của общенародный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obščenaródnyj |
khoa học | obščenarodnyj |
Anh | obshchenarodny |
Đức | obschtschenarodny |
Việt | obsenarođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
общенародный
- Toàn dân, toàn thể nhân dân, của toàn dân.
- общенародное достояние — tài sản [của] toàn dân, của công
Tham khảo[sửa]
- "общенародный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)