одиночество
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của одиночество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | odinóčestvo |
khoa học | odinočestvo |
Anh | odinochestvo |
Đức | odinotschestwo |
Việt | ođinotrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
одиночество gt
Tham khảo[sửa]
- "одиночество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)