ординарный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ординарный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ordinárnyj |
khoa học | ordinarnyj |
Anh | ordinarny |
Đức | ordinarny |
Việt | orđinarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
ординарный
- Thông thường, bình thường, thường, xoàng, tầm thường.
Tham khảo[sửa]
- "ординарный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)