отзвучать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của отзвучать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otzvučát' |
khoa học | otzvučat' |
Anh | otzvuchat |
Đức | otswutschat |
Việt | otdvutrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
отзвучать Hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "отзвучать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)