оттачивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

оттачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отточить)

  1. (В) mài sắc, mài nhọn, gọt nhọn, vót nhọn, đẽo nhọn, mài, gọt, vót, đẽo; перен. (стиль и т. п. ) đẽo gọt, trau chuốt, gọt giũa, làm cho... rành rọt.
    оттачивать каждый стих — trau chuốt (gọt giũa, đẽo gọt) từng câu thơ

Tham khảo[sửa]