ошиканный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ошиканный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ošíkannyj |
khoa học | ošikannyj |
Anh | oshikanny |
Đức | oschikanny |
Việt | osicanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
ошиканный (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "ошиканный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)