патетный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của патетный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | patétnyj |
khoa học | patetnyj |
Anh | patetny |
Đức | patetny |
Việt | patetny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
патетный
- (Thuộc về) Bằng sáng chế, bằng phát minh, bằng chứng nhận; môn bài (ср. патент).
- патетное бюро — sở quản lý bằng sáng chế (bằng phát minh)
- сбор — thuế môn bài
Tham khảo[sửa]
- "патетный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)