переворошить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

переворошить Thể chưa hoàn thành

  1. (В) (thông tục) (сено и т. п. ) giũ tung... lên, đảo tung... lên, lật tung... lên.
  2. (приводить в беспорядок) lục tung... lên, làm lộn xộn, làm tung cả lên.
  3. (перен.) (в памяти) hồi tưởng lại, nhớ lại.

Tham khảo[sửa]