переворошить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của переворошить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perevorošít' |
khoa học | perevorošit' |
Anh | perevoroshit |
Đức | pereworoschit |
Việt | perevorosit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
переворошить Thể chưa hoàn thành
- (В) (thông tục) (сено и т. п. ) giũ tung... lên, đảo tung... lên, lật tung... lên.
- (приводить в беспорядок) lục tung... lên, làm lộn xộn, làm tung cả lên.
- (перен.) (в памяти) — hồi tưởng lại, nhớ lại.
Tham khảo[sửa]
- "переворошить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)