перевязка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của перевязка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perevjázka |
khoa học | perevjazka |
Anh | perevyazka |
Đức | perewjaska |
Việt | pereviadca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
перевязка gc
Tham khảo[sửa]
- "перевязка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)