периодика
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của периодика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | periódika |
khoa học | periodika |
Anh | periodika |
Đức | periodika |
Việt | periođica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
периодика gc (собир. разг.)
Tham khảo[sửa]
- "периодика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)