пикировщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пикировщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pikiróvščik |
khoa học | pikirovščik |
Anh | pikirovshchik |
Đức | pikirowschtschik |
Việt | pikirovsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пикировщик gđ
- (thông tục) [chiếc] máy bay bổ nhào ném bom, máy bay bổ nhào phóng pháo, phi cơ oanh tạc loại bổ nhào.
Tham khảo[sửa]
- "пикировщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)